- Ưu điểm
- Thông số kỹ thuật
Dây cáp Nanoco là dòng sản phẩm được dùng để kéo đường dây mạng, đường truyền tín hiệu cho thiết bị vô tuyến bao gồm nhiều loại dây cáp như dây cáp mạng, dây cáp đồng trục, dây điện thoại & báo cháy. Với lớp vỏ ngoài cùng được làm từ chất liệu PVC chống cháy, tạo ra độ dẻo dai và bảo vệ dây cáp tối đa giúp kéo dài tuổi thọ.
Dây cáp mạng Nanoco được bao bọc bởi vỏ PVC chống cháy, không có vỏ bọc chống nhiễu và có dây dù trợ lực bên trong dây giúp tăng độ bền và khả năng chịu kéo căng.
Mã số | Diễn giải | Đường kính lõi đồng (mm) | Đường kính lớp vỏ bảo vệ (mm) | Chống nhiễu | Vỏ PVC chống cháy (mm) |
NC5E-U10 | Cat5e UTP 0.51mm 4 Pairs 10% Cu 24 AWG Chiều dài: 305m/cuộn - Màu trắng |
0.51 CCA | PE 0.91 | Có | PVC 5.1 |
NC5E-F10 | Cat5e FTP 0.51mm 4 Pairs chống nhiễu 10% Cu 24 AWG Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh/trắng |
0.51 CCA | PE 1.00 | Có | PVC 5.1 |
NC5E-F100 | Cat5e FTP 0.51mm 4 Pairs chống nhiễu 100% Cu 24 AWG Chiều dài: 305 m/cuộn - Màu xanh/trắng |
0.56 BC | PE 1.00 | Có | PVC 5.1 |
NC5E-F100P | Cat5e FTP 0.51mm 4 Pairs chống nhiễu, 100% Cu 24 AWG - Pass fluke test Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xám **Đặt hàng khi có yêu cầu |
0.56 BC | PE 1.00 | Có | PVC 5.1 |
NC5E-F100 O | Cat5e FTP 0.51mm 4 Pairs chống nhiễu, có dầu, 100% Cu 24 AWG Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh /trắng |
0.56 BC | PE 1.00 | Có | PVC 5.1 |
NC6-U10 | CAT6 UTP 0.56 mm 4 Pairs 10% Cu 23 AWG Chiều dài: 305m/cuộn - Màu trắng |
0.56 CCA | PE 1.02 | Có | PVC 6 |
NC6-F10 | CAT6 FTP 0.56 mm 4 Pairs chống nhiễu10% Cu 23 AWGChiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh/trắng | 0.56 CCA | PE 1.00 | Có | PVC 6.6 |
NC6-F100 | CAT6 FTP 0.56mm 4 Pairs chống nhiễu, 100% Cu 23 AWG Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh/trắng |
0.56 BC | PE 1.00 | Có | PVC 6.6 |
NC6-F100P | CAT6 FTP 0.56mm 4 Pairs chống nhiễu, 100% Cu 23 AWG - Pass fluke test Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xám **Đặt hàng khi có yêu cầu |
0.56 BC | PE 1.00 | Có | PVC 6.6 |
NC6-F100 O | CAT6 FTP 0.56mm 4 Pairs chống nhiễu, Có dầu - 100% Cu 23 AWG Chiều dài: 305m/cuộn - Màu xanh /trắng |
0.56 BC | PE 1.00 | Có | PVC 6.6 |